Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

River-plain

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Đồng bằng tiếp giáp với sông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • River-slope

    bờ dốc của sông, Danh từ: bờ dốc của sông,
  • River-system

    hệ thống sông ngòi, Danh từ: hệ thống sông ngòi,
  • River-terrace

    thềm sông, Danh từ: thềm sông,
  • River-valley

    Danh từ: thung lũng sông,
  • River B/L

    vận đơn đường sông,
  • River Basin

    lưu vực sông, vùng đất được một con sông và phụ lưu của nó thoát nước.
  • River and lake protection

    sự bảo vệ nước, sự bảo vệ sông hồ,
  • River arm

    nhánh sông, approach river arm, nhánh sông đến, navigable river arm, nhánh sông tàu qua lại được
  • River arm of bascule bridge

    phần cánh của cầu mở (không có đối trọng),
  • River authority

    quan thanh tra sông ngòi,
  • River bank

    bãi sông, bờ sông, erosion of the river bank, sự xói lở của bờ sông, river bank erosion, sự xói bờ sông, river-bank dike, đê (bờ)...
  • River bank erosion

    sự xói bờ sông,
  • River bar placer

    sa khoáng bãi cạn (lòng sông),
  • River basin

    bồn nước, lưu vực sông, vũng nước, lưu vực sông, comprehensive river basin planning, quy hoạch tổng hợp lưu vực sông, river...
  • River basin development

    sự khai lợi lưu vực sông,
  • River beacon

    phao hiệu, phao tiêu,
  • River bed

    đáy sông, dòng chảy, lòng dẫn, lòng sông, lòng chảy, lòng suối, đáy sông, narrowing of the river bed, sự thu hẹp lòng dẫn của...
  • River bed alluvium

    bồi tích lòng sông,
  • River bed deformation

    biến dạng lòng sông,
  • River bed evolution

    sự tiến triển của lòng sông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top