Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

River work

Nghe phát âm

Xây dựng

công tác quy hoạch sông
công trình chỉnh dòng sông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • River yield

    dòng chảy năm của sông,
  • Riverain

    Tính từ: (thuộc) ven sông; ở ven sông (như) riverine, Danh từ: người...
  • Riverain (405)

    ở ven sông, sông,
  • Riverbed overburden

    tầng phủ lòng sông,
  • Rivered

    Tính từ: có sông, a well rivered country, một quốc gia có nhiều sông
  • Riveret

    sông nhỏ, sông con, Danh từ: sông nhỏ; sông con,
  • Riverhead

    bến sông tiếp tế, bến sông bốc dỡ hàng,
  • Riverine

    / ´rivə¸rain /, Tính từ: (thuộc) ven sông, ở ven sông (như) riverain, Kỹ...
  • Riverine bench

    thềm ven bờ,
  • Riverlet

    sông nhỏ, sông con,
  • Riverman

    Danh từ: người sống ven sông, người da đen làm khuân vác ở sông,
  • Rivers

    ,
  • Rivers regulation

    sự điều chỉnh dòng sông,
  • Riverside

    Danh từ: bờ sông, ( định ngữ) ở bờ sông, ven sông, bên sông, bờ sông, ở bờ sông, ở ven sông,...
  • Riverside drain

    rãnh tiêu nước ở bờ,
  • Riverside outlet

    cửa cống ở bờ,
  • Riverwash

    bồi tích sông,
  • Rivery

    có nhiều sông, thuộc sông, Tính từ: có nhiều sông, giống sông, thuộc sông,
  • Rivet

    / ´rivit /, Danh từ: Đinh tán, đinh rivê, Ngoại động từ: tán đầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top