Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rivet (ed)

Mục lục

Xây dựng

ghép (bằng) đinh tán
tán đinh

Kỹ thuật chung

đinh tán
rivet (ed) connection
liên kết đinh tán
rivet (ed) connection
mối nối đinh tán
rivet (ed) joint
liên kết đinh tán
rivet (ed) joint
mối nối đinh tán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top