Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rivet head

Mục lục

Hóa học & vật liệu

đầu rivê

Kỹ thuật chung

đầu đinh tán
conical rivet head
đầu đinh tán hình côn
hand-made rivet head
đầu đinh tán làm bằng tay
mũ đinh tán

Xây dựng

đầu đinh tán

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top