Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Road area ratio

Xây dựng

suất diện tích đường (đô thị)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Road arrangement facilities

    cấu tạo đường, kết cấu đường,
  • Road asphalt

    atfan dùng làn đường, atfan làm đường, atfan rải đường, bitum làm đường, nhựa rải đường,
  • Road base

    lớp móng trên, nền đường, gravel road base, nền đường rải sỏi, rigid road base, nền đường cứng
  • Road bead

    gờ đường,
  • Road bed

    nền đường, mặt đường đất, nền đường, road-bed construction, sự đặt nền đường, road-bed deformation, sự biến dạng...
  • Road bed width

    chiều rộng mặt đường đất,
  • Road bend

    chỗ ngoặt của đường, khuỷu đường,
  • Road bend bisectrix

    đường phân giác của chỗ ngoặt,
  • Road bend curvature

    độ cong chỗ ngoặt,
  • Road binder

    chất kết dính xây đường,
  • Road bitumen

    nhựa đường,
  • Road blading

    gia công gọt nền đường (bằng máy bào đất),
  • Road breaker

    búa đập mặt đường,
  • Road bridge

    cầu đường ô tô, cầu ôtô, cầu đường,
  • Road brush

    chổi quét đường,
  • Road builder

    thợ làm đường,
  • Road building

    sự làm đường, công tác làm đường, sự xây dựng đường,
  • Road building machinery

    thiết bị làm đường, thiết bị xây dựng đường, máy móc xây dựng đường,
  • Road camber

    mặt vồng của đường, dạng khung, dạng vồng lên,
  • Road capacity

    roadway capacity,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top