Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Road with rising gradient

Nghe phát âm

Xây dựng

đường lên dốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Road with two

    đường có 2, 3, 4 phần xe chạy riêng biệt,
  • Road within residential block

    đường trong tiểu khu nhà ở,
  • Road work

    công tác làm đường,
  • Road worker

    công nhân làm đường,
  • Road works

    công việc làm đường,
  • Roadability

    / ¸roudə´biliti /, Danh từ: khả năng thông đường/ chạy xe trên đường, Xây...
  • Roadbase

    nền đường, nền đường,
  • Roadbase surfacing

    lớp móng mặt đường,
  • Roadbed

    nền đường đá dăm,
  • Roadbed shoulder

    vai đường,
  • Roadbed stabilization

    sự gia cố nền đường, ổn định nền đường,
  • Roadblock

    hàng rào chắn đường để kiểm tra giao thông, chắn đường, cản trở công việc,
  • Roader

    tàu đỗ trong vũng tàu, tàu thả neo ở vũng tàu,
  • Roadie

    / ´roudi /, Danh từ: (thông tục) người chịu trách nhiệm về thiết bị của các nhóm nhạc pop.....
  • Roadless

    / ´roudlis /, tính từ, không có đường,
  • Roadleveller

    dụng cụ san mặt đường, Danh từ: dụng cụ san mặt đường,
  • Roadman

    / ´roudmən /, Danh từ: công nhân sửa đường,
  • Roadmap

    lộ trình,
  • Roadrunner

    Danh từ: gà lôi đuôi dài (loại chim cu ở mêhicô và miền nam hoa kỳ),
  • Roads

    vũng tàu, can thiệp vào việc đi lại, vũng tàu, lie in the roads, nằm ở vũng tàu (tàu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top