Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rock-and-roll mixing

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

sự hòa âm rôckenrôn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rock-and-roll recording

    sự ghi nhạc rôckenrôn,
  • Rock-asphalt pavement

    mặt đường atphan, mặt đường atfan,
  • Rock-bed

    nền đá (ở đáy), Danh từ: nền đá (ở đây),
  • Rock-biscuit

    Danh từ: ( anh) bánh quy nhân quả,
  • Rock-boring machine

    máy khoan đá,
  • Rock-bottom

    / ´rɔk¸bɔtm /, Tính từ: (thông tục) thấp nhất, hạ nhất (giá cả), Danh...
  • Rock-bottom price

    giá chót, giá thấp nhất,
  • Rock-breaker

    Danh từ: máy nghiền đá, máy nghiền đá, máy nghiền đá,
  • Rock-burrowing

    Tính từ: Đục đá,
  • Rock-cake

    Danh từ: bánh ngọt nhỏ, bánh sữa nhỏ có mặt thô cứng,
  • Rock-candy

    Danh từ: kẹo cứng; kẹo hạnh nhân cứng,
  • Rock-carving

    Danh từ: Điêu khắc trên đá (tiền sử),
  • Rock-climbing

    / ´rɔk¸klaimiη /, danh từ, (thể dục thể thao) môn leo núi đá,
  • Rock-crushing plant

    trạm nghiền đá,
  • Rock-crystal

    / ´rɔk¸kristl /, Danh từ: (khoáng chất) thạch anh thuần khiết, tư nhiên, trong suốt, Kỹ...
  • Rock-demon

    Danh từ: (cổ tích) quỷ trên núi đá,
  • Rock-dove

    / ´rɔk¸dʌv /, như rock-pigeon,
  • Rock-drill

    Danh từ: cái khoan đá, máy khoan đá, máy khoan đá, máy khoan đá, pneumatic rock drill, máy khoan đá...
  • Rock-dweller

    Danh từ: Động vật sống ở đá,
  • Rock-faced stone

    đá mặt thô, đá mặt thô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top