Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rooming house

Nghe phát âm


Mục lục

Kinh tế

nhà có phòng cho thuê

Xây dựng

nhà (cho thuê) có nhiều phòng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boardinghouse , lodging house , room rentals

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rooming list

    danh sách dùng phòng,
  • Roommate

    / ´ru:m¸meit /, danh từ, bạn chung phòng,
  • Rooms

    ,
  • Roomy

    / ´ru:mi /, Tính từ .so sánh: rộng rãi (có nhiều không gian chứa đựng đồ vật, người),
  • Roorback

    / ´ruə¸bæk /, danh từ, lời phao xuyên tạc để gây thiệt hại cho đối thủ trước khi bầu cử,
  • Roosa bonds

    trái phiếu roosa,
  • Roosa effect

    hiệu ứng roosa,
  • Roost

    / ru:st /, Danh từ: nơi chim đậu, nơi chim ngủ; chuồng gà, (thông tục) chỗ ngủ, làm trùm; đứng...
  • Rooster

    / ´ru:stə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) gà trống nhà (như) cock, Từ đồng...
  • Root

    / ru:t /, Danh từ: gốc,rễ (cây), Động từ: dũi đất, ủi đất, lục...
  • Root, square

    căn số bậc hai,
  • Root-borer

    Danh từ: sâu đụt rễ,
  • Root-bound

    Tính từ: thâm căn cố đế,
  • Root-cap

    Danh từ: chóp rễ,
  • Root-cell

    Danh từ: tế bào rễ,
  • Root-climber

    Danh từ: cây leo bằng rễ,
  • Root-crop

    Danh từ: cây ăn củ (cà rốt, củ cải...)
  • Root-dozer

    Danh từ: máy ủi gốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top