Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Root canal plugger

Y học

cây nhồi ống tủy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Root celeriac

    rễ cần tây,
  • Root cell

    tế bào rễ (thầnkinh),
  • Root chipping

    sự cắt chân mối hàn,
  • Root chord

    dây cung chân,
  • Root circle

    vòng tròn chân răng, vòng tròn cơ sở, vòng (tròn) răng, vòng chân răng,
  • Root cone

    mặt côn chân (bánh răng côn), mặt côn chân răng,
  • Root cone angle

    góc côn chân răng (bánh răng côn),
  • Root context

    ngữ cảnh gốc,
  • Root crack

    nứt ở nền (hàn), vết nứt ở dưới chân,
  • Root crop

    danh từ, rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ( (thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn, gốc,...
  • Root cylinder

    mặt trụ chân răng,
  • Root diameter

    đường kính vòng chân, đường kính vòng chân răng, vòng tròn chân răng,
  • Root director

    thư mục gốc,
  • Root directory

    danh bạ gốc,
  • Root dozer

    máy ủi nhổ gốc cây,
  • Root drum

    chống cuốn, chống quấn,
  • Root face

    nếp hàn, gân hàn, sự mài (cùn, tù), cắt, dập, gờ hàn,
  • Root file system

    hệ thống tập tin gốc, hệ tệp gốc,
  • Root fillet

    phần lượng chân răng, rãnh tròn ở gốc,
  • Root filling

    trám rễ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top