Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rotary compressor

Mục lục

Cơ khí & công trình

máy nén kiểu rôto

Xây dựng

máy nén khí xoay
máy nén kiểu xoay

Kỹ thuật chung

máy đổi điện quay

Giải thích VN: Bộ máy kết hợp giữa động cơ điện và máy phát điện một chiều, được dùng để thay đổi điện năng. Ví dụ: từ dòng một chiều qua dòng xoay chiều hoặc điện áp xoay chiều khác.

máy ép hơi hồi chuyển
máy nén quay
máy nén roto
hermestic rotary compressor
máy nén rôto hoàn toàn khí
positive rotary compressor
máy nén rôto

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top