Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rough-polish

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Vật lý

đánh bóng sơ bộ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rough-rider

    / ´rʌf¸raidə /, danh từ, người có tài cưỡi ngựa dữ; người dạy ngựa, (quân sự) kỵ binh không chính quy,
  • Rough-rolled

    Tính từ: Được nắn thô bằng trục cán,
  • Rough-rolled glass

    kính cán thô, thủy tinh cán thô,
  • Rough-spoken

    / ´rʌf¸spoukən /, tính từ, Ăn nói thô lỗ, ăn nói lỗ mãng, a rough-spoken fellow, một người ăn nói thô lỗ
  • Rough-stamp

    dập thô,
  • Rough-turn

    / ´rʌf¸tə:n /, tính từ, gia công thô trên máy tiện,
  • Rough-water performance

    tính năng chạy trên sóng,
  • Rough-water quality

    tính năng hàng hải khi sóng gió,
  • Rough-water test

    sự thử trên sóng (tàu),
  • Rough-weather trial

    sự thử trong thời tiết xấu,
  • Rough-wrought

    / ´rʌf¸rɔ:t /, Tính từ: mới đẽo qua loa, Kinh tế: sơ chế, thô chế,...
  • Rough (foul) copy

    Thành Ngữ:, rough ( foul ) copy, bản nháp
  • Rough Fish

    cá nhám, cá không dùng trong thể thao hay ăn uống, như cá nhái hay cá mút. Đa số chúng có khả năng chịu đựng các điều kiện...
  • Rough adjustment

    sự hiệu chỉnh thô,
  • Rough analysis

    phương pháp phân tích thô,
  • Rough approximation

    phép xấp xỉ thô, phép gần đúng đại khái, phép gần đúng thô,
  • Rough arch

    vòm giảm tải,
  • Rough ashlar

    đá khối đẽo thô,
  • Rough average

    số trung bình gần đúng, số trung bình ước chừng,
  • Rough board

    ván thô, ván không bào, ván mộc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top