Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roughen

Nghe phát âm

Mục lục

/´rʌfn/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho ráp, làm cho xù xì

Nội động từ

Trở nên ráp, trở nên xù xì
Động, nổi sóng (biển)

Chuyên ngành

Xây dựng

làm cho thô nhám

Cơ - Điện tử

(v) làm cho ráp, nhám

Cơ khí & công trình

làm ráp

Kỹ thuật chung

làm cho nhám
làm cho ráp
làm cho xù xì
làm xù xì

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top