Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Royalties

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

thuế tài nguyên (luật)

Xây dựng

Những lệ phí phải nộp

Kinh tế

tác quyền
tiền bản quyền tác giả
Nhuận bút

Xem thêm các từ khác

  • Royalty

    / ´rɔiəlti /, Danh từ: Đặc quyền đặc lợi của nhà vua, Đặc quyền (khai thác mỏ..) do nhà vua...
  • Royalty crude

    dầu thô để trả chi phí thuê khu mỏ,
  • Royalty deed

    hợp đồng thuê mỏ,
  • Royalty interest

    tiền thuế mỏ (trả cho chủ đất),
  • Royalty rent

    tiền thuê mỏ,
  • Royalty trust

    tín thác tiền bản quyền tài sản, tín thác tiền thuê mỏ,
  • Royer

    Danh từ: (luyện kim) máy xới cát (đúc),
  • Rozzer

    / ´rɔzə /, Danh từ: (từ lóng) người cảnh sát,
  • Roâle

    danh từ (như) role vai (diễn) vai trò,
  • Rp

    viết tắt, cách phát âm đúng, phát âm chuẩn,
  • Rpi

    viết tắt, bản giá bán lẻ ( retail price, .index):,
  • Rpm

    viết tắt, số vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc độ một động cơ) ( revolutions per minute),
  • Rraverse sample

    mẫu thử theo mặt cắt,
  • Rrhagia

    hậu tố chỉ chảy ra hay xuất tiết bất thường hay quá mức từ một cơ quan hay bộ phận,
  • Rrhaphy

    suffix. khâu trong phẫu thuật.,
  • Rrhexis

    suffìx. chỉ một bộ phận bì nứt hay vỡ ra.,
  • Rrhoea

    suffix. chỉ chảy rahay xuất tiết từ một cơ quan hay bộ phậ,
  • Rrp

    viết tắt, ( rrp) giá bán lẻ được đề xuất ( recommended retail price),
  • Rsa

    viết tắt, ( rsa) cộng hoà nam phi ( republic of south africa),
  • Rsc

    viết tắt, ( rsc) Đoàn kịch hoàng gia shakespeare ( royal shakespeare company),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top