Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rubble stone dam

Cơ khí & công trình

đập đá đổ đống

Xem thêm các từ khác

  • Rubble stone masonry

    khối xây đá hộc, submerged rubble-stone masonry, khối xây đá hộc dưới nước
  • Rubble stone vault

    vòm đá hộc, vòm đá hộc,
  • Rubble toe wall

    tường tiêu nước xếp đá (ở chân đập đất),
  • Rubble vault

    vòm đá hộc,
  • Rubble wall

    tường bằng đá hộc,
  • Rubble walling

    khối xây đá hộc,
  • Rubble work

    Danh từ: công trình xây dựng bằng đá gồ ghề, khối xây đá hộc, nghề gia công đá hộc, khối...
  • Rubblestone

    đá tảng, đá vụn,
  • Rubblework

    đổ đá [sự đổ đá],
  • Rubbly

    Tính từ: bằng gạch vụn, bằng đá vụn, lát sỏi, có nhiều sa khoáng vụn, gạch vụn [có nhiều...
  • Rube

    / ru:b /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người quê mùa thô kệch, Từ...
  • Rubedo

    (chứng) dađỏ,
  • Rubefacient

    / ¸ru:bi´feiʃənt /, Tính từ: (y học) gây xung huyết da, Y học: chất...
  • Rubefaction

    / ¸ru:bi´fɛkʃən /, danh từ, (y học) sự xung huyết da,
  • Rubefy

    / ´ru:bi¸fai /, Ngoại động từ: làm đỏ, (y học) làm xung huyết da,
  • Rubella

    / ru´bellə /, Danh từ: (y học) bệnh sởi Đức,
  • Rubellite

    rubelit,
  • Ruben cell

    pin ruben,
  • Rubeola

    Danh từ: (y học) bệnh rubêôn, bệnh phong chẩn, bệnh rubêon, bệnh sởi,
  • Rubeosis

    (chứng) đỏ da,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top