Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rubescent

Mục lục

/ru´besənt/

Thông dụng

Tính từ
Trở thành đỏ; đỏ ra

Xem thêm các từ khác

  • Rubi spinel

    spinen rubi, spinen trong suốt,
  • Rubiaceae

    Danh từ: (thực vật học) họ cà phê,
  • Rubiaceous

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ cà phê,
  • Rubican

    Tính từ: lông lốm đốm trắng (ngựa),
  • Rubicelle

    Danh từ: (khoáng chất) ribixen, ngọc da cam, rubixen,
  • Rubicon

    / ´ru:bikən /, Danh từ: giới hạn khi đã vượt qua thì coi như là quyết định không lùi lại được...
  • Rubicund

    / ´ru:bikənd /, Tính từ: Đỏ ửng, hồng hào, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Rubicundity

    / ¸ru:bi´kʌnditi /, danh từ, màu đỏ, vẻ đỏ đắn, vẻ hồng hào,
  • Rubidium

    / ru´bidiəm /, Danh từ: (hoá học) rubiđi, Kỹ thuật chung: rb, rubiđi,...
  • Rubidium-81

    một chất đồng vi phóng xạ nhân tạo,
  • Rubidium (Rb)

    rubiđi,
  • Rubidium Ultra Stable Oscillator (RUSO)

    bộ tạo dao động bằng rubidi siêu ổn định,
  • Rubidium maser

    maser rubiđi, maze rubiđi,
  • Rubies

    ,
  • Rubify

    như rubefy,
  • Rubiginose

    màu gỉ, màunâu,
  • Rubiginous

    / ru´bidʒinəs /, Tính từ: có màu gỉ sắt,
  • Rubikcube

    Danh từ: trò chơi rubic,
  • Rubious

    / ´ru:biəs /, tính từ, (thơ ca) có màu ngọc đỏ,
  • Ruble

    / ru:bl /, như rouble,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top