Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ruling class

Kinh tế

giai cấp thống trị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ruling grade

    độ dốc hạn chế,
  • Ruling gradient

    độ dốc hạn chế, độ dốc chủ đạo, Địa chất: độ dốc hạn chế, độ dốc chủ đạo,...
  • Ruling of a ruled surface

    đường sinh của một mặt kẻ,
  • Ruling of an account

    sự thanh toán một tài khoản,
  • Ruling party

    đảng cầm quyền, đảng lãnh đạo,
  • Ruling pen

    bút kẻ đường, bút kim, set bộ bút kim, bút kẻ mực,
  • Ruling price

    giá cả hiện hành, giá thị trường, thời giá,
  • Ruling span

    Chuyên ngành điện: khoảng cách trụ đồng nhất, the ruling span is defined as the assumed uniform span...
  • Rulley

    / ´rʌli /, danh từ, xe bò bốn bánh,
  • Rulling down gradient

    độ dốc theo chiều xuống dốc,
  • Rulling grade

    độ dốc tuyến,
  • Rum

    / rʌm /, Danh từ: rượu rom (rượu mạnh cất từ nước mía), (từ mỹ, nghĩa mỹ) rượu mạnh,...
  • Rum-runner

    / ´rʌm¸rʌnə /, danh từ, (thông tục) người buôn rượu lậu, tàu buôn rượu lậu,
  • Rum-tum

    Danh từ: thuyền nhẹ một mái chèo (trên sông tu-mi-sơ),
  • Rum butter

    Danh từ: bơ có pha rượu rum,
  • Rum row

    Danh từ: (thông tục) vùng ngoài khu vực cấm rượu,
  • Rumania

    ru-ma-ni (tên nước, thủ đô: bucharest),
  • Rumanian

    như roumanian, người ru-ma-ni, nước ru-ma-ni, tiếng ru-ma-ni,
  • Rumanian sausage

    giò rumani (hun khói ẩm, từ thịt lợn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top