Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Running in

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

chạy rà máy

Kỹ thuật chung

sự chạy rà máy

Xem thêm các từ khác

  • Running index

    chỉ số chạy,
  • Running inventory

    sự kiểm kho liên tục,
  • Running jig

    dốc goòng, đường tời nghiêng, lò thượng,
  • Running joint

    khe nhiệt (xây dựng đường), khe phòng giãn nở, mối chừa co giãn,
  • Running knot

    Danh từ: nút thòng lọng, Kỹ thuật chung: nút thòng lòng, nút thòng...
  • Running landing numbers

    số thứ tự chuyển cất hàng,
  • Running lay days

    ngày bốc dỡ liên tục,
  • Running light

    Danh từ: ngọn đèn ban đêm trên máy bay (...) chỉ vị trí, hướng vận động, ngọn đèn ban đêm...
  • Running light test

    sự thử chạy không, sự thử động không tải,
  • Running loss

    tổn thất (năng lượng khi) làm việc,
  • Running maintenance

    bảo dưỡng thường xuyên, sự bảo dưỡng thường xuyên, sự sửa chữa thường xuyên,
  • Running mate

    danh từ, (chính trị) (từ mỹ,nghĩa mỹ) ứng cử viên cho một vị trí phụ trong một cuộc bầu cử (nhất là cho chức phó...
  • Running meter

    dụng cụ đo liên tục, thước thường,
  • Running month

    tháng này,
  • Running number

    số liên tục, số thứ tự,
  • Running of harsh

    sự chạy trong điều kiện nặng nề,
  • Running of trains

    sự chuyển động của đoàn tàu,
  • Running on no load

    sự hành trình không tải, sự chạy không tải,
  • Running on wrong line

    sự chạy sai đường, sự chạy nhầm đường,
  • Running order

    lệnh chạy tàu, tình trạng làm việc, trạng thái làm việc, trạng thái vận hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top