Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Russet

Nghe phát âm

Mục lục

/´rʌset/

Thông dụng

Danh từ

Vải thô màu nâu đỏ nhạt
Màu nâu đỏ nhạt
Táo rennet nâu nhạt

Tính từ

Nâu đỏ nhạt (màu)
russet autumn leaves
những lá mùa thu nâu đỏ nhạt
(từ cổ,nghĩa cổ) mộc mạc, quê mùa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top