Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

STI



Sexually transmitted infections

Xem thêm các từ khác

  • Fly ash brick

    / phiên âm của từ /, gạch xỉ, gạch tro,
  • Ground rubber

    / ʃred /, Danh từ: cao su nghiền, cao su bột,
  • Tire shreds

    / ʃred /, Danh từ: ( số nhiều) vụn lốp, các mẩu lốp cũ băm cắt nhỏ,
  • Negative approach

    / /, Danh từ: phương pháp chọn-bỏ,
  • Positive approach

    / đang chờ hoàn thiện /, Danh từ: phương pháp chọn-cho,
  • Play-date

    Danh từ: hẹn chơi chung, buổi cùng chơi (mỹ),
  • Bar conveyor

    Danh từ: băng chuyền thanh ngang, băng chuyền cấp liệu,
  • Male Blade Assembly

    Danh từ: phích 3 chấu, phích 3 ngạnh,
  • Gang flat

    Danh từ: Ổ cắm phích dẹt nhiều lỗ,
  • Hội thảo truyền hình

    Danh từ: video conference,
  • Tùy thuộc

    phó từ, subject to
  • In-dash

    bảng điều khiển điện tử(ô tô),
  • Productization

    Nghĩa chuyên ngành: sản phẩm hóa,
  • Newsbyte

    Danh từ: tin vắn, tin ngắn,
  • Multi-platform

    Danh từ: Đa nền tảng, giống cross-platform
  • Green shoots

    Danh từ: tái sinh, phục sinh, khởi sắc, có tín hiệu khả quan,
  • Legacy data

    Danh từ: dữ liệu lưu cữu (lỗi thời), dữ liệu lưu niên, dữ liệu ( thông tin ) được lưu trong...
  • Bá đạo

    Tính từ: undefeated, invincible (lóng), heretic,
  • Thuja

    trắc bách diệp, bách diệp,
  • Hosta

    danh từ, cây ngọc trâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top