Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sabulous

Nghe phát âm

Mục lục

/'sæbjuləs/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) cát
Có cát
(y học) dạng hạt (sỏi thận)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

dạng cát

Y học

có cát, sạn

Kỹ thuật chung

cát
có cát

Xem thêm các từ khác

  • Sabulous clay

    sét pha cát,
  • Sabulum

    cát não,
  • Saburra

    / 'səbjurə /, bựa,
  • Saburral

    (thuộc) bựa,
  • Sac

    / sæk /, Danh từ: (sinh vật học) túi, bao (bộ phận giống cái túi của một động vật hay cây...
  • Sacalait

    cá chép đẻ con,
  • Sacan

    Toán & tin: (máy tính ) nhìn, tìm, automatic sacan, tìm tự động
  • Saccade

    / 'sækeid /, Danh từ: sự giật mạnh cương ngựa, sự di chuyển mắt đột ngột,
  • Saccadic movement

    sự liếc nhanh (khi đọc),
  • Saccate

    / 'sækeit /, Tính từ: (sinh vật học) có túi, phồng ra thành túi; có hình túi, chứa trong túi,...
  • Sacchar-

    / 'sækə /, Y học: (saccharo-) prefix. chỉ đường., saccharose, đường sacaroza
  • Saccharase

    / 'sækəreis /, sacaraza, sucraza (men phân hủy sacaroza), sacaraza,
  • Saccharate

    / 'sækəreit /, Danh từ: (hoá học) sacarat, sacarat, sucrat,
  • Saccharate cake

    bỏng đường,
  • Saccharate defecation

    sự lắng trong dịch đường,
  • Saccharate milk

    sữa sacarat, saccharate milk tank, thùng chứa sữa sacarat
  • Saccharate milk density

    nồng độ sữa đường,
  • Saccharate milk tank

    thùng chứa sữa sacarat,
  • Saccharate mixing tank

    thùng khuấy trộn sacarat,
  • Saccharated

    có đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top