Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Safe-keeping

Xây dựng

sự để ở nơi an toàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Safe-life structure

    kết cấu có độ bền an toàn,
  • Safe-light filter

    kính lọc ánh sáng,
  • Safe (bearing) load

    tải trọng cho phép (trên gối đỡ),
  • Safe Operating Area (SOA)

    vùng vận hành an toàn,
  • Safe Water

    nước an toàn, nước không chứa các vi khuẩn có hại, chất độc hay hoá chất và được xem là an toàn để uống ngay cả khi...
  • Safe Yield

    hiệu suất an toàn, lượng nước có thể khai thác từ một nguồn cung cấp trong nhiều năm mà không làm nguồn nước đó quá...
  • Safe allowable load

    tải trọng an toàn cho phép,
  • Safe and sound

    Thành Ngữ:, safe and sound, bình an vô sự
  • Safe area

    vùng an toàn,
  • Safe area generator

    máy phát khu vực an toàn,
  • Safe arrival

    sự đến nơi an toàn, sự đến nơi an toàn (của tàu bè, hàng hóa trên tàu...)
  • Safe bearing capacity

    khả năng chịu lực an toàn,
  • Safe berth

    chỗ đậu an toàn,
  • Safe box

    Nghĩa chuyên nghành: két,
  • Safe carrying cap

    khả năng chịu tải an toàn, năng lực chịu tải an toàn,
  • Safe carrying capacity

    sức chịu tải cho phép, khả năng tải lưu an toàn,
  • Safe clearance

    khe hở an toàn, độ hở cho phép, khe hở an toàn,
  • Safe concentration

    mức làm giàu an toàn (của nhiên liệu hạt nhân), nồng độ an toàn,
  • Safe conduct

    Danh từ: giấy thông hành an toàn (giấy bảo đảm việc không bị nguy cơ tấn công, bắt giữ.....
  • Safe custody

    bảo quản an toàn, dịch vụ cất giữ an toàn, sự cất giữ an toàn, sự cất giữ an toàn, kho an toàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top