Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Safe house

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Nhà do bọn tội phạm, các nhân viên đặc vụ.. dùng để giữ người mà không bị phát hiện hoặc quấy rối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Safe investment

    sự đầu tư an toàn, sự đầu tư chắc ăn, sự đầu tư chứng khoán có bảo đảm,
  • Safe ironing temperature

    nhiệt độ là an toàn,
  • Safe keeping

    Danh từ: sự che chở, sự bảo vệ, sự để ở nơi an toàn, sự giữ gìn an toàn,
  • Safe load

    tải an toàn, phụ tải cho phép, tải trọng an toàn, tải trọng cho phép,
  • Safe load-carrying capacity

    khả năng chịu lực an toàn,
  • Safe load factor

    hệ số tải trọng an toàn,
  • Safe method of working

    phương pháp làm việc an toàn,
  • Safe mode

    chế độ an toàn, fail-safe mode, chế độ an toàn-sự cố
  • Safe operation

    sự vận hành an toàn, thao tác an toàn,
  • Safe period

    Danh từ: giai đoạn an toàn (thời gian trong tháng có thể giao hợp mà không thụ thai), Y...
  • Safe port

    cảng an toàn, cảng an toàn, safe port and always afloat, cảng an toàn và tàu luôn luôn nổi
  • Safe port and always afloat

    cảng an toàn và tàu luôn luôn nổi,
  • Safe practice

    kỹ thuật an toàn, kỹ thuật an toàn,
  • Safe pressure

    áp suất an toàn,
  • Safe range

    vùng an toàn, khoảng an toàn, vùng an toàn,
  • Safe range of stress

    giới hạn cho phép của ứng suất,
  • Safe refrigerant

    môi chất lạnh an toàn,
  • Safe road (s)

    vũng tàu an toàn (bão),
  • Safe seat

    Danh từ: ghế trong nghị viện (mà một ứng cử viên thuộc một đảng riêng rẽ không thể mất),...
  • Safe sex

    danh từ, tình dục an toàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top