Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Safety device

Mục lục

Hóa học & vật liệu

thiết bị khảo sát Schlumberger

Xây dựng

thiết bị bảo vệ (điện)

Kỹ thuật chung

cơ cấu an toàn
khí cụ an toàn
dụng cụ an toàn
dụng cụ bảo vệ
thiết bị an toàn
water supply safety device
thiết bị an toàn cấp nước
thiết bị bảo hiểm
thiết bị bảo vệ

Kinh tế

thiết bị an toàn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top