Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Safety plastics glazing material

Nghe phát âm

Xây dựng

vật liệu kính dẻo an toàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Safety plate

    đĩa an toàn (trong máy ngắt),
  • Safety platform

    sàn an toàn,
  • Safety plug

    nút an toàn, phích an toàn, (lý) chốtan toàn, ổ cắm an toàn, van an toàn (nồi hơi),
  • Safety policy

    chính sách an toàn,
  • Safety precaution

    biện pháp an toàn, biện pháp an toàn,
  • Safety precautions

    các biện pháp an toàn, các biện pháp phòng ngừa,
  • Safety procedure

    kỹ thuật an toàn, quy định về an toàn, kỹ thuật an toàn,
  • Safety pulley block

    khối puli an toàn, palăng an toàn,
  • Safety rail

    đường ray an toàn, rào chắn an toàn, ray áp đỡ, ray hộ luân, tay vịn, ray an toàn, lan can, tay vịn,
  • Safety railing

    hàng rào chắn an toàn,
  • Safety razor

    Danh từ: dao bào (để cạo râu),
  • Safety recommendation

    khuyến nghị về an toàn,
  • Safety record

    sự ghi an toàn, biên bản an toàn, hồ sơ an toàn,
  • Safety regulation

    qui tắc an toàn, bản quy định an toàn (của nhà chức trách), nội quy an toàn,
  • Safety regulations

    nội quy an toàn, quy tắc an toàn, tiêu lệnh an toàn, quy tắc bảo vệ an toàn,
  • Safety relay

    rơle an toàn, rơle bảo vệ, rơ le an toàn,
  • Safety report

    báo cáo về an toàn (của lò phản ứng),
  • Safety requirement

    hướng dẫn về an toàn, nội quy an toàn,
  • Safety rim

    vành xe loại an toàn, vành xe an toàn,
  • Safety ring

    vòng an toàn, vòng bảo vệ, vòng chống ghi, vòng bảo hiểm, vòng an toàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top