Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sagittal section

Y học

mặt cắt đứng dọc giữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sagittal suture

    đường khớp dọc,
  • Sagittalis

    1. hình mũi tên, hình mũi mác 2. dọc giữa3. (thuộc) mặt cắt dọc, trục dọc, trực đứng dọc,
  • Sagittaria

    / ,sædʒitei'riə /, Danh từ: (thực vật học) cây rau mác,
  • Sagittarius

    / sædʒɪˈtɛərɪəs /, Danh từ: (thiên văn học) cung thứ chín của hoàng đạo; cung nhân mã, người...
  • Sagittary

    / 'sædʒitəri /, Tính từ: dạng tên,
  • Sagittate

    / 'sæʤiteit /, Tính từ: (sinh vật học) hình tên,
  • Sagittated

    / 'sæʤiteitid /, như sagittate,
  • Saglioni

    xaloni (một loại mì ống),
  • Sago

    / 'seigou /, Danh từ: bột cọ sagu (thức ăn bột dưới dạng viên cứng màu trắng, dùng làm bánh...
  • Sago-palm

    / 'seigou,pa:m /, Danh từ: (thực vật học) cây cọ sagu,
  • Sago spleen

    lách hột cọ,
  • Sago starch

    tinh bột cọ sago,
  • Sags

    ,
  • Saguaro

    / sə'gwa:rou /, Danh từ, số nhiều saguaros: (thực vật học) cây xương rồng/ tử kinh,
  • Sahallow placer

    sa khoáng vùng nước nông,
  • Sahara

    / sə'hɑ:rə /, danh từ, sa mạc xa-ha-ra, (nghĩa bóng) vùng đất khô cằn,
  • Saheer leg

    chân cần trục nạng,
  • Sahelian stage

    bậc saheli,
  • Sahib

    / 'sɑ:b, 'sɑ:ib /, Danh từ: ngài (dùng để gọi những người đàn ông châu Âu có địa vị...
  • Sahlite

    salit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top