Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sakura

Danh từ

Hoa anh đào (Nhật Bản)

300x200px


Xem thêm các từ khác

  • Sakyamuni

    / 'ʃaː.kjə.mʊ.nɪ /, (phật giáo) thích ca mâu ni,
  • SakÐ

    ,
  • Sal

    / sɔ:l /, Danh từ: (hoá học) muối, (thực vật học) cây chai, Kỹ thuật...
  • Sal-ammoniac

    / ,sælə'mouniæk /, Danh từ: (hoá học) amoni clorua,
  • Sal ammoniac

    amoni clorua,
  • Sal volatile

    danh từ, (y học) muối hít, muối để ngửi (dung dịch amoni cacbonat, có mùi hắc để ngửi khi bị ngất, bất tỉnh),
  • Salaam

    / sə'lɑ:m /, Danh từ: kiểu chào của người theo đạo hồi ở phương đông, kiểu chào theo cách...
  • Salaam convulsion

    co giật gật đầu,
  • Salaam spasm

    co giật gật đầu,
  • Salability

    / ,seilə'biliti /, danh từ, tính có thể bán được, tính dễ bán, Từ đồng nghĩa: noun, marketability...
  • Salable

    / 'seiləbl /, Tính từ: dễ bán, có thể bán được, salable price, giá có thể bán được
  • Salacetol

    salantol, salaxetol, salaxeton,
  • Salacious

    / sə'leiʃəs /, Tính từ: tục tĩu, dâm ô (về lời nói, cuốn sách, hình ảnh..), Từ...
  • Salaciously

    / sə'leiʃəsli /, Phó từ: tục tĩu, dâm ô (về lời nói, cuốn sách, hình ảnh..),
  • Salaciousness

    / sə'leiʃəsnis /, danh từ, tính tục tĩu, tính dâm ô (của lời nói, cuốn sách, hình ảnh..),
  • Salacity

    / sə'leiʃiti /, như salaciousness,
  • Salad

    / 'sæləd /, Danh từ: xà lách dầu giấm; rau trộn dầu giấm, thức ăn dùng với rau trộn dầu giấm,...
  • Salad-days

    / 'sæləd'deiz /, Danh từ số nhiều: tuổi trẻ nông nổi, tuổi trẻ thiếu kinh nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top