Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saleswoman

Nghe phát âm

Mục lục

/'seilz,wumən/

Thông dụng

Danh từ

Chị bán hàng

Chuyên ngành

Kinh tế

chị bán hàng
nữ nhân viên bán hàng
nữ nhân viên chào hàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
clerk , salesclerk , salesgirl , salesman , salesperson , vender

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top