Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sanctimony

Nghe phát âm

Mục lục

/´sæηktiməni/

Thông dụng

Cách viết khác sanctimoniousness

Như sanctimoniousness

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
pharisaism , phoniness , sanctimoniousness , tartuffery , two-facedness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sanction

    / ˈsæŋkʃən /, Danh từ: sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý, sự ủng hộ, sự thừa nhận...
  • Sanctioned

    Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed...
  • Sanctitude

    / ´sæηkti¸tju:d /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính thiêng liêng, tính thần thánh,
  • Sanctity

    / ´sæηktiti /, Danh từ: tính thiêng liêng, tính thần thánh; sự thánh thiện, sự bất khả xâm phạm,...
  • Sanctuary

    / ´sæηktjuəri /, Danh từ: nơi tôn nghiêm, nơi thiêng liêng; điện thờ (nhà thờ, chùa chiền), nơi...
  • Sanctum

    / 'sæηktəm /, Danh từ: nơi thiêng liêng, chốn linh thiêng, chính điện, phòng riêng, nơi...
  • Sand

    /sænd/: Danh từ: cát, ( số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy);...
  • Sand(s

    ,
  • Sand, Clayed

    cát pha,
  • Sand, Coarse

    cát hạt thô,
  • Sand, Fine

    cát hạt nhỏ,
  • Sand, Medium

    cát hạt trung,
  • Sand- carrying capacity of lime

    khả năng vôi không tăng độ cứng khi thêm cát (pp xđ độ béo của vôi),
  • Sand-aggregate concrete

    bê tông cát,
  • Sand-and-gravel filter

    sự làm sạch cát sỏi,
  • Sand-and-gravel plant

    xưởng sỏi-cát, trạm sỏi-cát,
  • Sand-asphalt

    atphan cát,
  • Sand-bar

    / ´sænd¸ba: /, danh từ, bãi cát cửa sông,
  • Sand-bath

    Danh từ: (hoá học) cái cách cát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top