Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sandblast cleaning machine

Cơ khí & công trình

máy phun cát (đúc)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sandblast unit

    máy phun cát,
  • Sandblasted pebble

    sỏi nhiều cạnh,
  • Sandblaster

    thiết bị phun cát, thiết bị phun cát,
  • Sandblasting

    sự phun cát (để làm sạch vật đúc), phun cát, sandblasting machine, máy phun cát, sandblasting nozzle, vòi phun cát làm sạch
  • Sandblasting machine

    máy phun cát,
  • Sandblasting nozzle

    vòi phun cát làm sạch,
  • Sandbuckle

    bọng cát (vật đúc),
  • Sanded

    Tính từ: bằng cát; phủ cá, Đất cát, màu cát, (thô tục) cận thị (mắt),
  • Sanded plaster

    thạch cao pha cát,
  • Sanded plywood

    gỗ dán được đánh bóng,
  • Sander

    / ´sændə /, Danh từ: người rải cát, người đổ cát, người đánh giấy ráp, máy đánh bóng (như)...
  • Sander disc

    đĩa (dùng để) dán giâý nhám, đĩa dùng dán giấy nhám,
  • Sanders

    Danh từ: gỗ đàn hương (như) sandal,
  • Sanders wood

    Danh từ: gỗ đàn hương (như) sandal,
  • Sandfilling

    / ´sænd¸filiη /, danh từ, sự lấp đầy cát, sự đổ đầy cát,
  • Sandfish

    Danh từ: (động vật học) cá răng lông; cá răng chéo, cá răng chéo,
  • Sandfly

    ruồi cát, sandfly fever ( pappataci fever ), sốt ruồi cát (sốt pappatací)
  • Sandfly fever

    sốt phlebotomus,
  • Sandfly fever (Pappataci fever)

    sốt ruồi cát (sốt pappatací),
  • Sandhi

    Danh từ: (ngôn ngữ học) hiện tượng xanđi/ chuyển âm theo ngữ cảnh, the change of ' a ' to ' an '...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top