Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sanitary stoneware

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

đồ gốm vệ sinh

Kỹ thuật chung

đồ sành
đồ sứ vệ sinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sanitary towel

    Danh từ: băng vệ sinh (của phụ nữ),
  • Sanitary treatment block of hospital

    khối kỹ thuật vệ sinh trong bệnh viện,
  • Sanitary unit

    khu vệ sinh,
  • Sanitary wall

    tường vệ sinh (lát gạch men),
  • Sanitary ware

    thiết bị vệ sinh, đồ sứ vệ sinh, china sanitary ware, đồ vệ sinh bằng sứ, porcelain enamel sanitary ware, đồ vệ sinh bằng...
  • Sanitary wastewater

    nước thải vệ sinh,
  • Sanitary zoning

    chia vùng vệ sinh,
  • Sanitate

    / ´sæniteit /, cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh, làm nhẹ bớt, làm bớt rắc rối, làm bớt chướng (một truyện,...
  • Sanitation

    / ¸sæni´teiʃən /, Danh từ: sự cải thiện điều kiện vệ sinh, các hệ thống vệ sinh, Xây...
  • Sanitise

    như sanitate, Hình Thái Từ:,
  • Sanitization

    / ¸sænitai´zeiʃən /, Y học: sự cải thiện vệ sinh môi trường,
  • Sanitize

    / ´sæni¸taiz /, như sanitate, Kinh tế: cải thiện điều kiện vệ sinh, sát trùng, Từ...
  • Sanitizer

    phương tiện cải thiện vệ sinh, phương tiện sát trùng, chemical sanitizer, phương tiện sát trùng bằng hóa học
  • Sanitizing

    sự sát trùng, sự tẩy uế,
  • Sanitorium

    như sanatorium,
  • Sanity

    / 'sæniti /, Danh từ: sự tỉnh táo, sự minh mẫn, sự lành mạnh (tinh thần..), sự đúng đắn, sự...
  • Sankless ham

    giăm bông không có cẳng chân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top