Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sarcode

Nghe phát âm

Mục lục

/'sɑ:koud/

Thông dụng

Danh từ

(sinh vật học) chất nguyên sinh động vật

Y học

chất nguyên sinh (tế bào động vật)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sarcoderm

    / 'sa:kədə:m /, Danh từ: cùi nạc; thịt nạc (quả),
  • Sarcodic

    / sa:'kɔdik /, Tính từ: thuộc chất nguyên sinh (động vật đơn bào), thịt; chất nạc,
  • Sarcoenchondroma

    sacom-u sụn,
  • Sarcofetal pregnancy

    chửatrứng có phôi,
  • Sarcogenic

    tạo thịt,
  • Sarcogenic cell

    tế bào tạo cơ,
  • Sarcohydrocele

    u tinh hoàn thủy tinh mạc,
  • Sarcoid

    / 'sa:kɔid /, tính từ, dạng thịt, dạng nạc, danh từ, (y học) sacoit,
  • Sarcoidosis

    bệnh sarcoid,
  • Sarcolemma

    / ,sa:kə'lemə /, Danh từ: màng bao cơ, nhục mạc,
  • Sarcolemmal

    / ,sa:kə'leməl /, Tính từ: thuộc màng bao cơ,
  • Sarcolemmic

    (thuộc) màng sợi cơ vân,
  • Sarcolemmik

    / sa:kə'lemik /, Tính từ:,
  • Sarcoleukemia

    bệnh bạch cầu tế bào limphosacom,
  • Sarcoline

    / 'sa:kəlain /, Tính từ: có màu thịt,
  • Sarcological

    / ,sa:kə'lɔdʒikəl /, Tính từ: thuộc sarcology,
  • Sarcology

    / sa:'kɔlədʒi /, Danh từ: nhuyển thể học, Y học: môn học mô mềm,...
  • Sarcolysis

    sự phân rã mô mềm,
  • Sarcolyte

    / 'sa:kəlait /, Danh từ: tế bào dạng cơ, tế bào phân rã mô mềm,
  • Sarcolytic

    (thuộc) phân rã mô mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top