Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sash (window sash)

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

khung cửa sổ

Kỹ thuật chung

khung cửa sổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sash angle

    thép góc để kẹp (bắt) chặt khuôn cánh cửa sổ,
  • Sash balance

    sự cân bằng của khung cửa,
  • Sash bar

    thanh ghép kính, thanh kẹp khuôn cửa sổ, thanh khung cửa sổ, thanh nẹp (khung cửa sổ), thanh nẹp khuôn cửa sổ,
  • Sash cord

    dây căng khung cửa, dây kéo khuôn,
  • Sash counterweight

    đối trọng cánh cửa treo,
  • Sash door

    cửa đi lắp kính,
  • Sash fastener

    móc (phòng) gió (cửa), ổ chốt khuôn, then cửa sổ (trượt),
  • Sash frame

    khuôn cửa,
  • Sash handle

    quả đấm cánh cửa,
  • Sash knife

    bào xoi,
  • Sash lift

    tầm nâng của khung,
  • Sash pulley

    con lăn của khung cửa trượt,
  • Sash rabbet gasket

    đệm thủy tinh,
  • Sash rail

    thanh ngang khung cửa sổ, then cửa sổ,
  • Sash rails

    thanh ngang khung cửa, thanh ngang khung cửa kính,
  • Sash saw

    cưa có khung, cưa hình cung, cái cưa cung cỡ nhỏ, cái cưa xẻ rãnh,
  • Sash stile

    trụ đứng của khung cửa, trụ khung cửa sổ,
  • Sash trame

    khung kính trượt,
  • Sash weight

    đối trọng nâng,
  • Sash window

    cửa sổ có khung, cửa sổ trượt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top