Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sauntering

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Đi thơ thẩn

Xem thêm các từ khác

  • Saurel

    / ´sɔ:rəl /, như scad, Kinh tế: cá sòng,
  • Saurian

    / ´sɔ:riən /, Tính từ: (thuộc) loài thằn lằn, giống thằn lằn, Danh từ:...
  • Sauriasis

    bệnh vảy cá,
  • Sauriderma

    bệnh vảy cá gai,
  • Sauriosis

    trứng cá sung hóa,
  • Sauroid

    Tính từ: dạng bò sát, dạng loài bò sát,
  • Sauropod

    Danh từ: Động vật có chân thằn lằn, Tính từ: có chân kiểu thằn...
  • Saury

    / ´sɔ:ri /, Danh từ: (động vật học) cá thu đao, Kinh tế: cá thu đao,...
  • Sausage

    / ´sɔsidʒ /, Danh từ: xúc xích; dồi; lạp xưởng, (quân sự) khí cầu thám không (giống hình xúc...
  • Sausage-dog

    Danh từ: (thông tục) chó chồn (loại chó nhỏ giống chồn mình dài chân ngắn),
  • Sausage-machine

    Danh từ: máy làm xúc xích, vật tạo ra những sản phẩm, tư tưởng như nhau, this school is a sausage-machine,...
  • Sausage-meat

    / ´sɔsidʒ¸mi:t /, danh từ, thịt làm xúc xích, thịt làm lạp xưởng, thịt làm dồi,
  • Sausage-poisoning

    Danh từ: (y học) chứng ngộ độc xúc xích,
  • Sausage-roll

    / ´sɔsidʒ¸roul /, danh từ, bánh ngọt nhân thịt hình xúc xích,
  • Sausage boiling box

    thùng luộc dồi, thùng luộc giò,
  • Sausage cage truck

    giàn di động chở giò,
  • Sausage cake

    thịt băm rán viên,
  • Sausage colour

    chất màu giò,
  • Sausage container

    vỏ giò,
  • Sausage cooker

    nồi nấu xúc xích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top