Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Savagely

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Hoang dã, hung dữ; hoang vu, hoang dại
Độc ác, có ác ý, thù nghịch
Cực kỳ nghiêm khắc
Dã man, man rợ; không văn minh
(thông tục) tức giận, cáu kỉnh

Xem thêm các từ khác

  • Savageness

    / ´sævidʒnis /, danh từ, tình trạng dã man, sự tàn bạo, sự man rợ, tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo,
  • Savagery

    / ´sævidʒri /, danh từ, sự tàn bạo, sự độc ác; hành vi tàn bạo, hành vi độc ác, Từ đồng nghĩa:...
  • Savanilla

    cá trứng cỏ Đại tây dương,
  • Savanna

    / sə´vænə /, danh từ, (địa lý,địa chất) xavan, hoang mạc; thảo nguyên, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Savanna savanna

    thảo nguyên lớn,
  • Savannah

    như savanna,
  • Savant

    / ´sævənt /, Danh từ: nhà bác học; người có học vấn rộng, Từ đồng...
  • Savate

    Danh từ: (thể dục thể thao) đấu quyền pháp,
  • Save

    / seiv /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn...
  • Save-all

    / ´seiv¸ɔ:l /, Cơ khí & công trình: máng gom dầu, Kinh tế: cái để...
  • Save-all tray

    khay thu hồi nước trắng,
  • Save/work block (SWB)

    khối lưu trữ/công việc,
  • Save (vs)

    lưu, ghi,
  • Save As

    lưu thành một file khác, lưu với tên khác, lưu như,
  • Save As File

    lưu dưới dạng tập tin,
  • Save Cursor Position (SCP)

    vị trí con trỏ cất giữ,
  • Save Template

    lưu khuôn mẫu,
  • Save all

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc...); cái để giữ cho khỏi...
  • Save area

    vùng lưu, vùng lưu trữ, vùng lưu, vùng nhớ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top