Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saw arbor

Mục lục

Cơ khí & công trình

trục chính cưa
trục gá cưa

Xây dựng

trục cưa vòng,

Xem thêm các từ khác

  • Saw arbour

    trục chính cưa, trục gá cưa,
  • Saw band

    băng cưa, lưỡi cưa,
  • Saw belt

    băng cưa,
  • Saw bench

    bàn máy cưa,
  • Saw blade

    lưỡi cưa, đai cưa, đĩa cưa, lưỡi cưa, circular saw blade, lưỡi cưa đĩa, diamond saw blade, lưỡi cưa kim cương, metal-cutting saw...
  • Saw bow

    khung cưa gỗ,
  • Saw buck

    giá đỡ để cưa gỗ, giá kê gỗ để cưa, bệ đỡ máy cưa,
  • Saw bug

    mọt gỗ,
  • Saw burr

    bavia cưa, rìa xờm cưa,
  • Saw cap

    nắp chắn đĩa ca,
  • Saw carriage

    bàn mang cưa,
  • Saw clamp

    đồ gá kẹp để cưa,
  • Saw cut

    sự xẻ, đường cưa, sự cắt bằng cưa, sự cưa, vết cưa, vết giũa, mạch cưa,
  • Saw cut valley

    thung lũng răng cưa,
  • Saw cutting

    sự cắt các khe nối (trên mặt đường bê tông),
  • Saw delay line

    đường trễ sóng âm bề mặt,
  • Saw down

    cưa hớt, khía lõm,
  • Saw dust

    mặt cưa, mạt cưa,
  • Saw dust concrete

    bê-tông mùn cưa,
  • Saw file

    giũa sửa cưa, giũa mở lưỡi cưa, giũa mờ lưỡi dao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top