Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sawtooth joint

Nghe phát âm

Xây dựng

mối nối kiểu răng cưa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sawtooth roof

    mái nhà hình răng cưa, mái răng cưa,
  • Sawtooth signal generator

    máy phát tín hiệu răng cưa,
  • Sawtooth truss

    giàn mái hình răng cưa,
  • Sawtooth wave

    sóng hình răng cưa,
  • Sawtooth wave generator

    bộ phát sóng răng cưa, máy phát sóng răng cưa,
  • Sawtooth waveform

    dạng sóng răng cưa,
  • Sawtoothed

    hình răng cưa,
  • Sawyer

    / ´sɔ:iə /, Danh từ: thợ xẻ, thợ cưa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cây trôi trên mặt sông, (động vật...
  • Sax

    / sæks /, danh từ, búa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa), (thông tục) kèn xắcxô (như) saxophone,
  • Saxatile

    / ´sæksə¸tail /, Danh từ: (sinh vật học) sống trên đá, mọc trên đá,
  • Saxe

    / ´sæks¸ /, Danh từ: giấy xắc (một loại giấy ảnh), màu xanh hơi xám (như) saxeỵblue,
  • Saxe blue

    danh từ, màu xanh hơi xám (như) saxe,
  • Saxhorn

    / ´sæks¸hɔ:n /, Danh từ: (âm nhạc) xacooc (nhạc khí),
  • Saxicavous

    Tính từ: khoét đá, đục đá,
  • Saxicoline

    Tính từ: (sinh vật học) sống trên đá, mọc trên đá,
  • Saxicolous

    / sæk´sikələs /, tính từ, sống trên đá, mọc trên đá,
  • Saxifrage

    / ´sæksifridʒ /, Danh từ: (thực vật học) cỏ tai hùm,
  • Saxon

    / ´sæksən /, Tính từ: (thuộc) dân tộc xắc-xông, (thuộc) ngôn ngữ xắc-xông, Danh...
  • Saxonian stage

    bạc saxoni,
  • Saxony

    / ´sæksəni /, Danh từ: len xacxoni (của Đức), quần áo bằng len xacxoni,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top