Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saybolt viscosity ratio

Hóa học & vật liệu

hệ số độ nhớt Saybolt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Saybolt viscosity test

    phép đo độ nhớt saybolt,
  • Saye

    viết tắt, tiết kiệm tiền kiếm được ( save-as-you-earn),
  • Saying

    / ´seiiη /, Danh từ: tục ngữ, châm ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, as...
  • Saying-lesson

    Danh từ: bài học thuộc lòng,
  • Says

    ,
  • Sayyid

    Danh từ: người lãnh đạo ixlam, ngài (lời chào),
  • Sb

    viết tắt, ( somebody) người nào đó, ai đó,
  • Sb's

    ,
  • Sb's bark is worse than his bite

    Thành Ngữ:, sb's bark is worse than his bite, trông bề ngoài hung tợn, chứ thực chất không phải vậy
  • Sb's blue-eyed boy

    Thành Ngữ:, sb's blue-eyed boy, con cưng của ai (nghĩa bóng)
  • Sb's ears are burning

    Thành Ngữ:, sb's ears are burning, nóng tai lên, tức tối
  • Sb's eyes are bigger than his belly / stomach

    Thành Ngữ:, sb's eyes are bigger than his belly / stomach, mắt to hơn bụng, no bụng đói con mắt, tham...
  • Sb's goods and chattels

    Thành Ngữ:, sb's goods and chattels, đồ dùng cá nhân
  • Sb's name is mud

    Thành Ngữ:, sb's name is mud, tên tuổi bị vấy bùn, tiếng tăm bị bôi bác
  • Sb's opposite number

    Thành Ngữ:, sb's opposite number, người có địa vị hoặc chức vụ tương tự như ai
  • Sb)

    ,
  • Sb isn't having any

    Thành Ngữ:, sb isn't having any, người nào chẳng thèm quan tâm (chẳng thèm hé môi)
  • Sbubbing dyed

    được nhuộm sợi thô,
  • Sc

    viết tắt, ( sc) cảnh ( scene), Đó là (tiếng latinh scilicet), act i sc iv, hồi i cảnh iv (trong cải lương..)
  • Sc2000

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top