Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Schmaltzy

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃmæltsi/

Thông dụng

Cách viết khác schmalzy

Tính từ .so sánh
Ủy mị quá đáng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Schmalz

    như schmaltz,
  • Schmalze

    Danh từ: pha lê màu,
  • Schmalzy

    như schmaltzy,
  • Schmidt correction plate

    bản hiệu chỉnh schmidt,
  • Schmidt field balance

    cân schmidt thực địa, đồng hồ đo từ trường schmidt,
  • Schmidt hammer

    búa schmith (để thử cường độ bê tông), Địa chất: búa smit (thử cường độ bê tông),
  • Schmidt net

    phép chiếu lambertc,
  • Schmidt number

    số schmidt, tiêu chuẩn schmidt,
  • Schmitt circuit

    mạch schmitt,
  • Schmitt limiter

    bộ hạn chế schmitt,
  • Schmitt trigger

    bộ khởi động schmitt,
  • Schmo

    / ʃmou /, danh từ, ( mỹ) người ngốc nghếch,
  • Schmuck

    / ʃmʌk /, Danh từ: (từ lóng) người khờ dại, kẻ đáng khinh,
  • Schnabel car

    toa có thùng lật, toa schnabel,
  • Schnabel wagon

    toa có thùng lật,
  • Schnapps

    / ʃnæps /, như schnaps, Kinh tế: nước uống có rượu từ khoai tây,
  • Schnaps

    / ʃnæps /, danh từ, rượu sơ-náp,
  • Schnauzer

    Danh từ: chó sơnauxe (giống Đức),
  • Schnitzel

    / ´ʃnitsəl /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) món cốt-lết bê rán với bơ trên có phủ bánh mì vụn,...
  • Schnorkel

    / ʃnɔ:kl /, như snorkel,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top