Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sciage

Y học

động tác xoa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sciagram

    / ´saiə¸græm /, danh từ, Ánh tia x,
  • Sciagrammatic

    Tính từ: (thuộc) ảnh tia x,
  • Sciagraph

    / ´saiə¸gra:f /, danh từ, Ánh vẽ bóng, (kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái nhà),
  • Sciagraphic

    Tính từ: (thuộc) thuật vẽ bóng,
  • Sciagraphy

    / sai´ægrəfi /, Danh từ: thuật vẽ bóng, thuật chụp tia x, (kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái...
  • Scialyscope

    máy chiếu hình cuộc mổ,
  • Sciamachy

    / sai´æməki /, Danh từ: cuộc đánh nhau với bóng, cuộc chiến đấu tưởng tượng; cuộc đấu...
  • Sciantific

    Toán & tin: về khoa học,
  • Sciatic

    / sai´ætik /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) hông, (thuộc) dây thần kinh hông (chạy từ khung chậu...
  • Sciatic artery

    động mạch củadây thần kinh hông to,
  • Sciatic hernia

    thóat vị qua lỗ hông to,
  • Sciatic nerve

    dây thần kinh hông to,
  • Sciatic neuralgia

    đau dây thần kinh hông,
  • Sciatic scoliosis

    vẹo cột sống đau dây thần kinh hông,
  • Sciatic spine

    gai ụ ngồi,
  • Sciatica

    / sai´ætikə /, Danh từ: (y học) đau thần kinh toạ,
  • Sciaticnerve

    dây thầnkinh hông to,
  • Sciaticneuralgia

    đau dây thầnkinh hông,
  • Science

    / 'saiəns /, Danh từ: khoa học, khoa học tự nhiên, hệ thống kiến thức, sự nghiên cứu khoa học;...
  • Science 2.0

    mạng khoa học 2.0,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top