Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scotch cap

Thông dụng

Danh từ

Mũ bêrê rộng của đàn ông (nhất là được đội khi mặc sắc phục của ngườu ở cao nguyên Xcốt-len)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scotch cleaner

    cái nạo khuôn,
  • Scotch egg

    Danh từ: trứng luộc ngoài bọc thịt xúc xích,
  • Scotch mist

    Danh từ: sương mù dày đặc,
  • Scotch sugar

    đường scotch (đường vàng),
  • Scotch tape

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) băng dính trong suốt (làm bằng xenluylô hoặc nhựa),
  • Scotch terrier

    danh từ, chó xù xcốt-len,
  • Scotch whisky

    Danh từ: loại rượu úytki chưng cất ở xcốt-len,
  • Scotch yoke

    cơ cấu sin,
  • Scotchman

    / ´skɔtʃmən /, Danh từ: người xcốt-len, flying scotchman, xe lửa tốc hành luân-đôn Ê-đin-bơ
  • Scotchwoman

    / ´skɔtʃ¸wumən /, danh từ, người đàn bà xcốt-len,
  • Scoter

    / ´skoutə /, Danh từ: (động vật học) vịt biển,
  • Scoterythrous vision

    (chứng) mù màu đỏ,
  • Scotia

    / ´skouʃə /, Danh từ: Đường gờ (ở) chân cột, Kỹ thuật chung:...
  • Scotice

    / ´skɔtisi: /, như scottice,
  • Scotland

    /'skɒtlənd/, scotland là một quốc gia tại tây Âu, thuộc vương quốc liên hiệp anh và bắc ireland cùng với anh, xứ wales và...
  • Scotland yard

    Danh từ: (trước đây scotlandỵyard) sở chỉ huy của cảnh sát london, (hiện nay, chính thức là...
  • Scoto

    prefix. chỉ bóng tối .,
  • Scotochromogen

    vi sinh vật tạo sắc tố trong tối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top