Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scrap motorcar

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

ô tô phế liệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scrap paper

    giấy phế liệu, giấy vụn,
  • Scrap press

    máy ép đồ đồng nát, máy ép kiện sắt vụn, máy ép phế liệu,
  • Scrap processing

    sự tái dụng phế liệu, sự xử lý phế liệu,
  • Scrap rail

    cầu cân đường sắt,
  • Scrap re-use

    sự tái dụng phế liệu, sự xử lý phế liệu,
  • Scrap reception station

    trạm thu nhận phế liệu,
  • Scrap shear

    máy cắt phế liệu,
  • Scrap shears

    máy cắt (đứt) thép vụn,
  • Scrap smelting

    sự nấu chảy phế liệu,
  • Scrap sorting

    sự phân loại phế liệu,
  • Scrap tire

    lốp bỏ đi, lốp cũ,
  • Scrap tyre

    lốp bỏ đi, lốp cũ,
  • Scrap value

    giá tiền thiết bị sau khi mòn, giá trị (tính theo giá) phế liệu, giá phế thải,
  • Scrap view

    hình vẽ phần rời,
  • Scrap yard

    bãi sắt vụn,
  • Scrap yard (scrap-yard)

    bãi phế liệu, bãi sắt vụn, bãi sắt vụn, bãi phế liệu, nghĩa địa xe hơi, bãi xe vứt đi, nghĩa địa xe hơi,
  • Scrape

    / skreip /, Danh từ: sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt, (thông...
  • Scrape-down

    sự làm sạch mặt lá thuốc,
  • Scrape-good

    Danh từ: người biển lận, người tham lam, Tính từ: biển lận; tham...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top