- Từ điển Anh - Việt
Sea cucumber
Nghe phát âmThông dụng
Cách viết khác sea gherkin
- 'si:'sl—g
- danh từ
(động vật học) dưa biển; hải sâm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sea current
luồng nước biển, luồng hải lưu, -
Sea curves
đường biển, -
Sea dab
cá bơn biển, -
Sea damage
thiệt hại trên biển (bảo hiểm), thiệt hại do nước biển, sự thiệt hại trên biển, tổn hại do nước biển, sea damage... -
Sea damage (sea-damage)
thiệt hại đường biển, -
Sea damage goods
hàng hóa bị tổn hại do nước biển, -
Sea damaged
tổn hại do nước biển, sea damaged goods, hàng hóa tổn hại do nước biển -
Sea damaged goods
hàng hóa tổn hại do nước biển, -
Sea defence works
công trình bảo vệ bờ biển, -
Sea dike
đê biển, -
Sea discharge opening
lỗ xả nước biển, -
Sea dredging
sự nạo vét đáy biển, -
Sea eagle
Danh từ: chim ưng biển, -
Sea ear
bào ngư, -
Sea electrode
điện cực biển, điện cực dưới biển, -
Sea elephant
Danh từ: (động vật học) voi biển, -
Sea embankment
đê biển, -
Sea farming
nghề nuôi trồng hải sản, -
Sea fauna
hệ động vật biển, -
Sea fennel
như samphire,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
