Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sea mail

Nghe phát âm

Kinh tế

bưu phẩm đường biển
thư tín đường biển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sea mail parcel

    bưu kiện chuyển theo đường biển,
  • Sea margin

    bờ biển,
  • Sea mark

    dấu hiệu hàng hải,
  • Sea marker

    dấu trên biển,
  • Sea melon

    Danh từ: (động vật học) dưa biển,
  • Sea mile

    như nautical mile, dặm biển, dặm địa lý, hải lý, dặm đường bộ, dặm luật định, hải lý, hải lý (1853,21m),
  • Sea mile (sea-mile)

    dặm biển, hải lý,
  • Sea monster

    Danh từ: loài thuỷ quái,
  • Sea mud

    Danh từ: cặn muối (ở ruộng muối, để làm phân bón), bùn biển,
  • Sea needle

    Danh từ: (động vật học) cá nhái,
  • Sea nettle

    Danh từ: (động vật học) con sứa,
  • Sea on the bow

    sóng xô mũi tàu,
  • Sea onion

    Danh từ: (thực vật học) cây hành biển,
  • Sea ooze

    như sea mud,
  • Sea opening

    lỗ mạn tàu,
  • Sea otter

    Danh từ: (động vật học) rái cá biển,
  • Sea painter

    thừng dai (chắc) ở xuồng cứu sinh của tàu, cáp chão,
  • Sea parrot

    Danh từ: chim hải âu rụt cổ,
  • Sea pass

    danh từ, giấy thông hành mặt biển (cho tàu trung lập trong chiến tranh),
  • Sea passage

    chỗ đầu vào cửa biển, đường (tàu) biển, sự đi (qua) bằng đường biển, hải trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top