Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seam sealing

Nghe phát âm

Ô tô

sự làm kín vết nối (để chống ăn mòn)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Seam soil

    đất vỉa, đất tầng,
  • Seam weld

    mối hàn đường, mối hàn lăn,
  • Seam welding

    sự hàn dọc thẳng, sự hàn lăn, sự hàn từng đoạn (mạch), hàn mí, mối hàn, sự hàn đường thẳng,
  • Seam welding machine

    máy hàn mối,
  • Seam work

    sự khai thác theo vỉa,
  • Seamail

    bưu phẩm thường,
  • Seamail parcel

    bưu kiện thường,
  • Seaman

    / ´si:mən /, Danh từ, số nhiều seamen: thuỷ thủ, người giỏi nghề đi biển, Kỹ...
  • Seaman's lien

    quyền lưu giữ của thủy thủ,
  • Seamanlike

    / ´si:mən¸laik /, tính từ, như thuỷ thủ; giỏi nghề đi biển,
  • Seamanly

    / ´si:mənli /, như seamanlike,
  • Seamanship

    / ´si:mənʃip /, Danh từ: sự thành thạo trong việc điều khiển tàu và thủy thủ, Kỹ...
  • Seamark

    / 'si:mα:k /, dấu hiệu hàng hải,
  • Seamed

    Tính từ: có một đường khâu nói, có nhiều đường khâu nối, seamed stockings, bít tất khâu nối
  • Seamed pipe

    ống có mối hàn, ống hàn,
  • Seamen's register

    nhật ký danh sách thuỷ thủ các tàu,
  • Seamer

    / ´si:mə /, Danh từ: người khâu, máy khâu đột, Kỹ thuật...
  • Seaming

    / ´si:miη /, Dệt may: sự may, Kỹ thuật chung: sự gấp mép, sự gấp...
  • Seaming chuck

    ống cán,
  • Seaming head

    đầu máy phun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top