- Từ điển Anh - Việt
Seat rail (seat runner)
Xem thêm các từ khác
-
Seat rail console
đế bắt ghế, -
Seat reservation
việc đặt chỗ trước, -
Seat reservation office
cửa vé đặt chỗ trước, -
Seat ring
vòng đế xuppap, -
Seat rock
đá lót, đá lót, -
Seat rotation
sự luân phiên chỗ ngồi, -
Seat screw
vít định vị điều chỉnh, -
Seat slide adjuster
điều chỉnh ghế trượt, -
Seat stays
, ... -
Seat stone
đá lót, -
Seat tube
, ... -
Seat upholstery
sự bọc đệm ghế ngồi, -
Seat width
bề rộng tựa, -
Seatbelt
, -
Seated
Tính từ phân từ: đang ngồi, -
Seated connection
liên kết tựa của dầm với cột bằng thép góc công-xon hoặc tay hẫng, -
Seating
/ ´si:tiη /, Danh từ: sự sắp xếp chỗ ngồi; chỗ để ngồi; ghế ngồi, Xây... -
Seating accommodation
số chỗ ngồi (toa xe), bố trí ghế trên xe, -
Seating and time-dependent losses
mất mát ép mặt và theo thời gian, -
Seating arrangement
bố trí ghế trên xe, sự bố trí chỗ ngỗi (ôtô),
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
