Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sediment chamber

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

buồng lắng cặn

Ô tô

khoảng lắng cặn
phần lắng cặn (phần dưới của bình acquy)

Kỹ thuật chung

bể lắng bùn

Kinh tế

phòng kết tủa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top