Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seizing

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy
Sự tóm, sự bắt
(pháp lý) sự tịch thu, sự tịch biên
(hàng hải) sự buộc dây
(kỹ thuật) sự kẹt (máy)

Điện tử & viễn thông

đầu lấy ra

Kỹ thuật chung

kẹt
dính
ổ cắm
sự buộc dây
sự gắn chặt
sự kẹt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top