- Từ điển Anh - Việt
Self-contained refrigerating equipment (machinery)
Xem thêm các từ khác
-
Self-contained refrigerating machinery
thiết bị lạnh độc lập, -
Self-contained refrigerating plant
trạm lạnh độc lập, -
Self-contained refrigeration system
hệ (thống) lạnh độc lập, hệ thống lạnh độc lập, hệ thống lạnh, -
Self-contained refrigerator
cabin lạnh độc lập, tủ lạnh độc lập, -
Self-contained water chiller
máy làm lạnh nước độc lập, -
Self-contained water chiller (chilling equipment
máy làm lạnh nước độc lập, -
Self-contained water chilling equipment
máy làm lạnh nước độc lập, -
Self-contained water chilling machine
máy làm lạnh nước độc lập, -
Self-contained water chilling machinery
máy làm lạnh nước độc lập, -
Self-contempt
Danh từ: sự tự coi thường, -
Self-contemptuous
Tính từ: tự coi thường, -
Self-content
Tính từ: tự mãn, Danh từ: sự tự mãn, -
Self-contented
Tính từ: tự mãn; tự hài lòng, -
Self-contentment
như self-content, -
Self-contradiction
/ ¸self¸kɔntrə´dikʃən /, Danh từ: sự tự mâu thuẫn, -
Self-contradictory
/ ¸self¸kɔntrə´diktəri /, tính từ, tự mâu thuẫn, -
Self-control
/ ¸selfkən´troul /, Danh từ: sự tự chủ, sự bình tĩnh, Xây dựng:... -
Self-controlled
Tính từ: tỏ ra bình tĩnh, tỏ ra tự chủ, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Self-controlling system
hệ tự điều khiển, -
Self-convicted
Tính từ: tự tuyên án là có tội,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.