Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Self-dispraise

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác self-disparagement

Như self-disparagement

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Self-distrust

    Danh từ: sự mất tự tin; sư ngờ vực mình,
  • Self-documenting

    tự tạo tài liệu, self-documenting code, mã tự tạo tài liệu
  • Self-documenting code

    mã tự tạo tài liệu,
  • Self-doubt

    / ¸self´daut /, Danh từ: sự thiếu tự tin; sự ngờ vự mình, sự tự ti,
  • Self-doubting

    Tính từ: tự ngờ vực mình,
  • Self-draining

    tự làm khô, tự tiêu nước,
  • Self-draining condenser

    bình ngưng tự xả, dàn ngưng tự xả, giàn ngưng tự xả,
  • Self-dressing

    sự sửa tự động (đá mài),
  • Self-drive

    Tính từ: do người thuê lái (về một chiếc xe thuê), sự tự lái lấy, a self-drive car, do người...
  • Self-dual

    Toán & tin: tự đối ngẫu,
  • Self-dumping

    Tính từ: tự đổ; tự lật; tự đổ tải, tự lật, tự lực (xe),
  • Self-dumping bucket

    gàu tự đổ,
  • Self-dumping cage

    lồng dỡ tải tự động,
  • Self-dumping clarifier

    thiết bị làm sạch tự tháo,
  • Self-dumping skip

    gàu tự trút,
  • Self-dumping truck

    xe tải tự trút hàng, ô tô tải tự trút hàng,
  • Self-educated

    / ¸self´edjukeitid /, Tính từ: tự học, Kinh tế: tự học, a self-educated...
  • Self-education

    Danh từ: sự tự học, sự tự học,
  • Self-effacement

    / ¸selfi´feismənt /, danh từ, sự khiêm tốn; tính không thích tìm cách gây ấn tượng với mọi người, Từ...
  • Self-effacing

    Tính từ: khiêm tốn; không tìm cách gây ấn tượng với mọi người, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top