Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Self-supporting

Nghe phát âm

Mục lục

/¸selfsə´pɔ:tiη/

Thông dụng

Tính từ

Đủ sống; tự trang trải

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

tự đứng (không cần cột chống, giá đỡ, mố, trụ)

Xây dựng

tự chịu lực
self-supporting cylindrical thin shell
vỏ trụ mỏng tự chịu lực
self-supporting space module
blốc (không gian) tự chịu lực
self-supporting wall
tường tự chịu lực

Kỹ thuật chung

tựa tự do

Kinh tế

tự cấp
tự đài thọ
tự lập
tự trang trải
self-supporting debt
nợ tự trang trải

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
self-sufficient

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top